Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân công


[nhân công]
manpower; labour; workforce
Tình trạng thiếu nhân công
Manpower shortage; shortage of labour
Tình trạng thừa nhân công
Labour surplus
Nhà máy này lúc nào cũng thiếu nhân công / thừa nhân công
This factory is always short-handed (short-staffed)/overstaffed
Ưu tiên hàng đầu cho những ngành cần nhiá»u nhân công
To give top priority to labour-intensive industries



Manpower, hand
Sự thiếu nhân công The shortage of manpower
Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công The factory took in several scores of hand


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.